Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
産
Tìm kiếm
産
Âm hán việt
sản
訓読み:
う.む (u.mu), う.まれる (u.mareru), うぶ- (ubu-), む.す (mu.su)
音読み:
サン (san)
Nghĩa:
cộng sản 共産 • tư sản 資産