Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt đinh, đỉnh
訓読み: まち (machi)
音読み: チョウ (chō)
Nghĩa: (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].