Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
畝
Tìm kiếm
畝
Âm hán việt
mẫu
訓読み:
せ (se), うね (une)
音読み:
ボウ (bō), ホ (ho), モ (mo), ム (mu)
Nghĩa:
công mẫu 公畝