Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
畠
Tìm kiếm
畠
Âm hán việt
tai, tri
訓読み:
はたけ (hatake), はた (hata)
音読み:
Nghĩa:
1. § Xưa dùng như chữ “đinh” 町. 2. Một âm là “tri”. § Xưa dùng như chữ 甾.