Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
疋
Tìm kiếm
疋
Âm hán việt
nhã, sơ, thất
訓読み:
あし (ashi)
音読み:
ヒキ (hiki), ショ (sho), ソ (so), ヒツ (hitsu)
Nghĩa:
Tên một đơn vị đo chiều dài thờicổ, bằng 4 trượng — Các âm khác là Nhã, Sơ. Xem các âm này.