Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt nhã, sơ, thất
訓読み: あし (ashi)
音読み: ヒキ (hiki), ショ (sho), ソ (so), ヒツ (hitsu)
Nghĩa: Tên một đơn vị đo chiều dài thờicổ, bằng 4 trượng — Các âm khác là Nhã, Sơ. Xem các âm này.