Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt đăng
訓読み: のぼ.る (nobo.ru), あ.がる (a.garu)
音読み: トウ (tō), ト (to), ドウ (dō), ショウ (shō), チョウ (chō)
Nghĩa: đại việt lịch triều đăng khoa lục 大越歷朝登科錄 • đăng báo 登報 • đăng cao vọng viễn 登高望遠 • đăng cực 登極 • đăng đài 登臺 • đăng đàn 登壇 • đăng đệ 登第 • đăng giả 登假 • đăng hà 登遐 • đăng khoa 登科 • đăng kí 登記 • đăng lục 登陸 • đăng lũng 登壟 • đăng quang 登光 • đăng tải 登載 • đăng tải 登载 • đăng thì 登時 • đăng tiên 登仙 • đăng trình 登程 • đăng vị 登位 • phong đăng 豐登 • san đăng 刊登 • song đăng 雙登 • tiểu đăng khoa 小登科 • trích đăng 摘登