Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
皆
Tìm kiếm
皆
Âm hán việt
giai
訓読み:
みな (mina), みんな (min na)
音読み:
カイ (kai)
Nghĩa:
Cùng. Đều. khắp cả. Như chữ Giai 偕.