Âm hán việt
bì
訓読み:
かわ (kawa)
音読み:
ヒ (hi)
Nghĩa:
bao bì 包皮 • báo tử lưu bì 豹死留皮 • bát bì 潑皮 • bì chỉ 皮紙 • bì chi 皮脂 • bì hôn 皮婚 • bì oa chử nhục 皮鍋煮肉 • bì phu 皮膚 • bì tệ 皮幣 • bì tiên 皮鞭 • bì tướng 皮相 • biểu bì 表皮 • chân bì 真皮 • cức bì 棘皮 • cức bì động vật 棘皮動物 • dữ hổ mưu bì 與虎謀皮 • địa bì 地皮 • điệu bì 掉皮 • kê bì 雞皮 • ngoan bì 頑皮 • phong bì 封皮 • quả bì 果皮 • quyển địa bì 捲地皮 • tang bạch bì 桑白皮 • tê bì 犀皮 • thiết bì 鐵皮 • thụ bì 树皮 • thụ bì 樹皮 • trần bì 陳皮 • tượng bì 橡皮