Âm hán việt
ích
訓読み:
ま.す (ma.su)
音読み:
エキ (eki), ヤク (yaku)
Nghĩa:
bầu đa ích quả 裒多益寡 • bổ ích 補益 • công ích 公益 • hiệu ích 效益 • hoạch ích 獲益 • hữu ích 有益 • ích dụng 益用 • ích điểu 益鳥 • ích hữu 益友 • ích khí 益氣 • ích kỉ 益己 • ích lợi 益利 • ích mẫu 益母 • ích quốc 益國 • ích trí 益智 • ích trùng 益蟲 • lợi ích 利益 • mãn chiêu tổn, khiêm thụ ích 滿招損,謙受益 • nhật ích 日益 • nhiêu ích 饒益 • nhuận ích 潤益 • quảng ích 廣益 • tăng ích 增益 • thu ích 收益 • tiến ích 進益 • tổn ích 损益 • tổn ích 損益 • tư ích 私益 • vô ích 無益