Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
眼
Tìm kiếm
眼
Âm hán việt
nhãn, nhẫn
訓読み:
まなこ (manako), め (me)
音読み:
ガン (gan), ゲン (gen)
Nghĩa:
Mắt lồi — Lồi ra — Một âm khác là Nhãn. Xem Nhãn.