Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
着
Tìm kiếm
着
Âm hán việt
hồ, trước, trứ, trữ
訓読み:
き.る (ki.ru), -ぎ (-gi), き.せる (ki.seru), -き.せ (-ki.se), つ.く (tsu.ku), つ.ける (tsu.keru)
音読み:
チャク (chaku), ジャク (jaku)
Nghĩa:
1. Giản thể của chữ 著.