Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hồ, trước, trứ, trữ
訓読み: き.る (ki.ru), -ぎ (-gi), き.せる (ki.seru), -き.せ (-ki.se), つ.く (tsu.ku), つ.ける (tsu.keru)
音読み: チャク (chaku), ジャク (jaku)
Nghĩa: 1. Giản thể của chữ 著.