Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
矢
Tìm kiếm
矢
Âm hán việt
thi, thỉ
訓読み:
や (ya)
音読み:
シ (shi)
Nghĩa:
bồng thỉ 蓬矢 • cung thỉ 弓矢 • hao thỉ 嚆矢 • phi thỉ 飛矢 • tang hồ bồng thỉ 桑弧蓬矢 • thỉ ngôn 矢言 • thỉ thạch 矢石