Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
知
Tìm kiếm
知
Âm hán việt
tri, trí
訓読み:
し.る (shi.ru), し.らせる (shi.raseru)
音読み:
チ (chi)
Nghĩa:
cách vật trí tri 格物致知 • sinh trí 生知 • trí tri 致知