Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
研
Tìm kiếm
研
Âm hán việt
nghiên, nghiễn
訓読み:
と.ぐ (to.gu)
音読み:
ケン (ken)
Nghĩa:
Dụng cụ để mài mực thời xưa. Đồ đựng mực — Một âm là Nghiên. Xem Nghiên.