Âm hán việt
phá
訓読み:
やぶ.る (yabu.ru), やぶ.れる (yabu.reru), わ.れる (wa.reru)
音読み:
ハ (ha)
Nghĩa:
bộc phá 爆破 • đả phá 打破 • đột phá 突破 • khai phá 開破 • khám phá 勘破 • nã phá luân 拏破倫 • nã phá luân 拿破崙 • phá án 破案 • phá cách 破格 • phá diệt 破滅 • phá đề 破題 • phá điện 破綻 • phá đởm 破膽 • phá gia 破家 • phá giới 破戒 • phá hiểu 破曉 • phá hoại 破坏 • phá hoại 破壞 • phá huỷ 破毁 • phá không 破空 • phá kính 破鏡 • phá lạc hộ 破落戶 • phá lãng 破浪 • phá lệ 破例 • phá liệt 破裂 • phá môn 破門 • phá qua 破瓜 • phá sản 破產 • phá tài 破財 • phá tài 破财 • phá tán 破散 • phá tặc 破賊 • phá thân 破身 • phá toái 破碎 • phá trái 破债 • phá trái 破債 • phá trán 破綻 • phá trận 破陣 • phá trinh 破貞 • phá trúc 破竹 • phá trúc kiến linh 破竹建瓴 • phá y 破衣 • tàn phá 殘破 • tê phá 撕破 • thừa phong phá lãng 乘風破浪 • tràng phá 撞破