Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
碇
Tìm kiếm
碇
Âm hán việt
đính, đĩnh
訓読み:
いかり (ikari)
音読み:
テイ (tei)
Nghĩa:
Tảng đá cột dây thả xuống đáy nước để neo thuyền.