Âm hán việt
bích
訓読み:
音読み:
ヘキ (heki), ヒャク (hyaku)
Nghĩa:
bích câu 碧溝 • bích câu kì ngộ 碧溝奇遇 • bích đào 碧桃 • bích hán 碧漢 • bích huyết 碧血 • bích hư 碧虛 • bích không 碧空 • bích lạc 碧落 • bích lạc hoàng tuyền 碧落黃泉 • bích ngọc 碧玉 • bích ngô 碧梧 • bích ông ông 碧翁翁 • bích tiêu 碧霄 • bích vân 碧雲