Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
磁
Tìm kiếm
磁
Âm hán việt
từ
訓読み:
音読み:
ジ (ji)
Nghĩa:
điện từ 电磁 • điện từ 電磁 • quang từ 光磁 • từ lực 磁力 • từ thạch 磁石 • từ trường 磁場