Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
磨
Tìm kiếm
磨
Âm hán việt
ma, má
訓読み:
みが.く (miga.ku), す.る (su.ru)
音読み:
マ (ma)
Nghĩa:
① Cối xay (bằng đá): 電磨 Cối xay bằng điện; ② Xay (bằng cối): 磨麵 Xay bột; ③ Quay: 把汽車磨過來 Quay xe hơi trở lại. Xem 磨 [mó].