Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt chi, chỉ, kì, kỳ
訓読み: くにつかみ (kunitsukami), ただ (tada), まさに (masani)
音読み: ギ (gi), キ (ki), シ (shi)
Nghĩa: Ông thần đất. Thổ thần — To lớn. Như chữ Kì 祁 — Bệnh tật. Như chữ Kì 疧.