Âm hán việt
tổ
訓読み:
音読み:
ソ (so)
Nghĩa:
bành tổ 彭祖 • cao tổ 高祖 • gia tổ 家祖 • gia tổ mẫu 家祖母 • luy tổ 嫘祖 • ngoại tổ 外祖 • ngoại tổ mẫu 外祖母 • phật tổ 佛祖 • sơ tổ 初祖 • tằng tổ 曾祖 • tằng tổ mẫu 曾祖母 • thuỷ tổ 始祖 • tị tổ 鼻祖 • tiên tổ 先祖 • tổ khảo 祖考 • tổ mẫu 祖母 • tổ miếu 祖廟 • tổ nghiệp 祖業 • tổ phụ 祖父 • tổ quốc 祖國 • tổ sư 祖師 • tổ thuật 祖述 • tổ tiên 祖先 • tổ tông 祖宗 • tổ truyền 祖傳 • trúc tổ 竹祖 • tỵ tổ 鼻祖 • viễn tổ 遠祖