Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
祢
Tìm kiếm
祢
Âm hán việt
nễ, nỉ
訓読み:
音読み:
ネ (ne), デイ (dei), ナイ (nai)
Nghĩa:
1. Giản thể của chữ 禰.