Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt tường
訓読み: さいわ.い (saiwa.i), きざ.し (kiza.shi), よ.い (yo.i), つまび.らか (tsumabi.raka)
音読み: ショウ (shō)
Nghĩa: an tường 安祥 • bất tường 不祥 • cát tường 吉祥 • phát tường 發祥 • tiểu tường 小祥 • trinh tường 禎祥 • từ tường 慈祥 • tường quang 祥光 • tường vân 祥雲 • yêu tường 妖祥