Âm hán việt
tư
訓読み:
わたくし (watakushi), わたし (watashi)
音読み:
シ (shi)
Nghĩa:
chiếm công vi tư 占公為私 • doanh tư 營私 • gia tư 家私 • quốc tế tư pháp 國際私法 • tam vô tư 三無私 • tư bôn 私奔 • tư chất 私質 • tư chất 私质 • tư dục 私慾 • tư gia 私家 • tư hiềm 私嫌 • tư hôn 私婚 • tư ích 私益 • tư kỉ 私己 • tư lợi 私利 • tư mộ 私募 • tư nhân 私人 • tư pháp 私法 • tư phòng 私房 • tư sản 私产 • tư sản 私產 • tư sự 私事 • tư tâm 私心 • tư thất 私室 • tư thông 私通 • tư thù 私讐 • tư thục 私塾 • tư tình 私情 • tự tư 自私 • tự tư tự lợi 自私自利 • tư vị 私爲 • tư xướng 私娼 • tư ý 私意 • vô tư 無私