Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
秩
Tìm kiếm
秩
Âm hán việt
dật, trật
訓読み:
音読み:
チツ (chitsu)
Nghĩa:
giáng trật 降秩 • phẩm trật 品秩 • quan trật 官秩 • tăng trật 增秩 • thăng trật 升秩 • trật tự 秩序