Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
稀
Tìm kiếm
稀
Âm hán việt
hi, hy
訓読み:
まれ (mare), まばら (mabara)
音読み:
キ (ki), ケ (ke)
Nghĩa:
Ít — Thưa. Loãng. Td: Hi chúc 禧粥 ( cháo loãng ) — Mỏng ( trái với dày ) — Dùng như chữ Hi 睎.