Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hi, hy
訓読み: まれ (mare), まばら (mabara)
音読み: キ (ki), ケ (ke)
Nghĩa: Ít — Thưa. Loãng. Td: Hi chúc 禧粥 ( cháo loãng ) — Mỏng ( trái với dày ) — Dùng như chữ Hi 睎.