Âm hán việt
trình
訓読み:
ほど (hodo), -ほど (-hodo)
音読み:
テイ (tei)
Nghĩa:
ai lao sứ trình 埃牢使程 • âm trình 音程 • bằng trình 鵬程 • chương trình 章程 • công trình 工程 • công trình sư 工程师 • công trình sư 工程師 • dương trình kí kiến 洋程記見 • đăng trình 登程 • hải trình 海程 • hành trình 行程 • khoá trình 課程 • khởi trình 起程 • lịch trình 历程 • lịch trình 歷程 • lộ trình 路程 • lục trình 陸程 • lữ trình 旅程 • nam trình liên vịnh tập 南程聯詠集 • nam tuần kí trình 南巡記程 • nghị trình 議程 • nhật trình 日程 • pháp trình 法程 • phương trình 方程 • quá trình 過程 • quan trình 官程 • quy trình 規程 • quy trình 规程 • sứ trình 使程 • sứ trình khúc 使程曲 • sứ trình tiện lãm khúc 使程便覽曲 • tây tuần kí trình 西巡記程 • thuỷ trình 水程 • tiền trình 前程 • tiến trình 進程 • toàn trình 全程 • trạng trình 狀程 • trình độ 程度 • trình thức ngữ ngôn 程式語言 • trình thức ngữ ngôn 程式语言 • vân trình 雲程