Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
稜
Tìm kiếm
稜
Âm hán việt
lăng, lắng
訓読み:
いつ (itsu), かど (kado)
音読み:
リョウ (ryō), ロウ (rō)
Nghĩa:
Chỉ sự xa gần của ruộng đất. Chẳng hạn hỏi về ruộng cách bao xa thì hỏi là Kỉ lắng ( mấy thôi đường ) — Một âm là Lăng.