Âm hán việt
cứu
訓読み:
きわ.める (kiwa.meru)
音読み:
キュウ (kyū), ク (ku)
Nghĩa:
căn cứu 根究 • cùng cứu 窮究 • cứu cánh 究竟 • cứu sát 究察 • cứu trị 究治 • cứu vấn 究問 • giam cứu 監究 • giảng cứu 講究 • kê cứu 稽究 • khảo cứu 考究 • nghiên cứu 研究 • tầm cứu 尋究 • thâm cứu 深究 • tra cứu 查究 • truy cứu 追究 • xiển cứu 闡究