Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt không, khống, khổng
訓読み: そら (sora), あ.く (a.ku), あ.き (a.ki), あ.ける (a.keru), から (kara), す.く (su.ku), す.かす (su.kasu), むな.しい (muna.shii)
音読み: クウ (kū)
Nghĩa: Như 孔 (bộ 子).