Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
空
Tìm kiếm
空
Âm hán việt
không, khống, khổng
訓読み:
そら (sora), あ.く (a.ku), あ.き (a.ki), あ.ける (a.keru), から (kara), す.く (su.ku), す.かす (su.kasu), むな.しい (muna.shii)
音読み:
クウ (kū)
Nghĩa:
Như 孔 (bộ 子).