Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
竈
Tìm kiếm
竈
Âm hán việt
táo
訓読み:
かまど (kamado), かま (kama), へっつい (he'tsui)
音読み:
ソウ (sō)
Nghĩa:
táo đột 竈突 • táo quân 竈君 • táo vương 竈王