Âm hán việt
chương
訓読み:
音読み:
ショウ (shō)
Nghĩa:
ấn chương 印章 • bản chương 昄章 • báo chương 報章 • bao chương 褒章 • biện chương 辨章 • biểu chương 表章 • bình chương 平章 • chu chương 周章 • chương cú 章句 • chương dương 章阳 • chương dương 章陽 • chương đài 章臺 • chương phủ 章甫 • chương phục 章服 • chương tấu 章奏 • chương trình 章程 • cô chương 姑章 • cửu chương 九章 • cửu chương toán pháp 九章算法 • điển chương 典章 • hiến chương 憲章 • huân chương 勋章 • huân chương 勛章 • huân chương 勲章 • huy chương 徽章 • huynh chương 兄章 • lịch triều hiến chương loại chí 歴朝憲章類誌 • long chương phượng triện 龍章鳳篆 • tầm chương trích cú 尋章摘句 • thiên chương 天章 • từ chương 詞章 • tý chương 臂章 • ước chương 約章 • văn chương 文章