Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt đồng
訓読み: わらべ (warabe)
音読み: ドウ (dō)
Nghĩa: âm đồng 陰童 • cải lão hoàn đồng 改老還童 • cầm đồng 琴童 • chử đồng tử 渚童子 • đầu đồng xỉ hoát 頭童齒豁 • đồng dao 童謠 • đồng đồng 童童 • đồng hôn 童昏 • đồng nam 童男 • đồng nữ 童女 • đồng tử 童子 • gia đồng 家童 • hài đồng 孩童 • hỉ đồng 喜童 • kì đồng 奇童 • kim đồng 金童 • mục đồng 牧童 • ngoan đồng 頑童 • nhi đồng 儿童 • nhi đồng 兒童 • phản lão hoàn đồng 反老還童 • phản lão hoàn đồng 返老還童 • thành đồng 成童 • thần đồng 神童 • thư đồng 書童 • tiên đồng 仙童 • tiểu đồng 小童