Âm hán việt
cạnh
訓読み:
きそ.う (kiso.u), せ.る (se.ru), くら.べる (kura.beru)
音読み:
キョウ (kyō), ケイ (kei)
Nghĩa:
bôn cạnh 奔競 • bút cạnh 筆競 • cạnh bệnh 競病 • cạnh bôn 競奔 • cạnh độ 競渡 • cạnh mã trường 競馬場 • cạnh mại 競賣 • cạnh sảng 競爽 • cạnh tẩu 競走 • cạnh tiến 競進 • cạnh tồn 競存 • cạnh tranh 競爭 • sinh tồn cạnh tranh 生存競爭 • vật cạnh 物競