Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
笛
Tìm kiếm
笛
Âm hán việt
địch
訓読み:
ふえ (fue)
音読み:
テキ (teki)
Nghĩa:
hoành địch 橫笛 • khí địch 汽笛 • mục địch 牧笛