Âm hán việt
đẳng
訓読み:
ひと.しい (hito.shii), など (nado), -ら (-ra)
音読み:
トウ (tō)
Nghĩa:
bất bình đẳng 不平等 • bất đẳng 不等 • bình đẳng 平等 • đê đẳng 低等 • hạ đẳng 下等 • nhất đẳng 一等 • nhị đẳng 二等 • nhữ đẳng 汝等 • phúc đẳng hà sa 福等河沙 • quan đẳng 官等 • quân đẳng 均等 • sai đẳng 差等 • siêu đẳng 超等 • sơ đẳng 初等 • tam đẳng 三等 • thượng đẳng 上等