Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
筋
Tìm kiếm
筋
Âm hán việt
cân
訓読み:
すじ (suji)
音読み:
キン (kin)
Nghĩa:
cân cốt 筋骨 • cân lực 筋力 • cân nhục 筋肉 • kê cân 雞筋 • não cân 腦筋 • phúc cân 腹筋