Âm hán việt
toán
訓読み:
そろ (soro)
音読み:
サン (san)
Nghĩa:
ám toán 暗算 • bút toán 筆算 • cửu chương toán pháp 九章算法 • diệu toán 妙算 • dự toán 豫算 • đả toán 打算 • điểm toán 點算 • hoa toán 划算 • kế toán 計算 • kế toán cơ 計算機 • kết toán 結算 • quyết toán 決算 • suy toán 推算 • tâm toán 心算 • thanh toán 清算 • thần toán 神算 • toán bàn 算盤 • toán học 算學 • toán mệnh 算命 • toán pháp 算法 • toán thuật 算術 • trù toán 籌算 • ước toán 約算 • viễn toán 遠算