Âm hán việt
quản
訓読み:
くだ (kuda)
音読み:
カン (kan)
Nghĩa:
bảo quản 保管 • bao quản 包管 • bất quản 不管 • cai quản 該管 • câu quản 拘管 • chủ quản 主管 • chức quản 職管 • chưởng quản 掌管 • công quản 公管 • đa quản 多管 • hãn quản 汗管 • hấp quản 吸管 • huyết quản 血管 • khí quản 氣管 • kiêm quản 兼管 • mao quản 毛管 • nạch quản 搦管 • niếu quản 尿管 • phó quản cơ 副管奇 • quản ca 管歌 • quản chế 管制 • quản cố 管顧 • quản cơ 管奇 • quản đạo 管道 • quản đốc 管督 • quản gia 管家 • quản giáo 管教 • quản hạt 管轄 • quản huyền 管絃 • quản khố 管庫 • quản khuy 管窺 • quản kiến 管見 • quản lí 管理 • quản lý 管理 • quản quân 管軍 • quản sự 管事 • quản thống 管統 • quản thúc 管束 • quản trị 管治 • quản trọng 管仲 • quản tử 管子 • quản tượng 管象 • tần quản 儘管 • tần quản 尽管 • tẫn quản 盡管 • thực quản 食管 • tiếp quản 接管 • xuy quản 吹管