Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
箱
Tìm kiếm
箱
Âm hán việt
sương, tương
訓読み:
はこ (hako)
音読み:
ソウ (sō)
Nghĩa:
ám tương 暗箱 • băng tương 冰箱 • tín tương 信箱