Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
粟
Tìm kiếm
粟
Âm hán việt
túc
訓読み:
あわ (awa), もみ (momi)
音読み:
ゾク (zoku), ショク (shoku), ソク (soku)
Nghĩa:
anh túc 罌粟 • túc mễ 粟米