Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt tinh
訓読み:
音読み: セイ (sei), ショウ (shō), シヤウ (shiyau)
Nghĩa: âm tinh 阴精 • âm tinh 陰精 • bá tinh 播精 • bút tinh 筆精 • cấu tinh 構精 • chuyên tinh 專精 • chương não tinh 樟腦精 • di tinh 遗精 • di tinh 遺精 • mộng tinh 夢精 • nha tinh 鴉精 • nhãn tinh 眼精 • thụ tinh 授精 • tinh anh 精英 • tinh binh 精兵 • tinh dịch 精液 • tinh diệu 精妙 • tinh diệu tuyệt luân 精妙絕倫 • tinh hảo 精好 • tinh hoa 精華 • tinh khí 精氣 • tinh khiết 精洁 • tinh khiết 精潔 • tinh lực 精力 • tinh ma 精魔 • tinh mật 精密 • tinh mĩ 精美 • tinh minh 精明 • tinh minh cán luyện 精明幹練 • tinh nang 精囊 • tinh nhục 精肉 • tinh nhuệ 精鋭 • tinh quang 精光 • tinh sào 精巢 • tinh tế 精細 • tinh thải 精彩 • tinh thành 精誠 • tinh thần 精神 • tinh thông 精通 • tinh trí 精緻 • tinh trung 精忠 • tinh trùng 精蟲 • tinh tuý 精粹 • tinh tường 精詳 • tinh vệ 精衛 • tinh vi 精微 • tinh xảo 精巧 • vị tinh 味精 • vô tinh đả thái 無精打采 • xuất tinh 出精 • yêu tinh 妖精