Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
紀
Tìm kiếm
紀
Âm hán việt
kỉ, kỷ
訓読み:
音読み:
キ (ki)
Nghĩa:
kỷ cương 紀綱 • kỷ luật 紀律 • kỷ nguyên 紀元 • kỷ niệm 紀念 • quan kỷ 官紀 • thế kỷ 世紀