Âm hán việt
chỉ
訓読み:
かみ (kami)
音読み:
シ (shi)
Nghĩa:
ấn chỉ 印紙 • báo chỉ 報紙 • bì chỉ 皮紙 • bổ dăng chỉ 捕蠅紙 • chỉ bài 紙牌 • chỉ diên 紙鳶 • chỉ hôn 紙婚 • chỉ lão hổ 紙老虎 • chỉ tệ 紙幣 • chỉ thảo 紙草 • chỉ thượng đàm binh 紙上談兵 • chỉ thượng không đàm 紙上空談 • chỉ tiền 紙錢 • chỉ y 紙衣 • lự chỉ 濾紙 • ngân chỉ 銀紙 • phế chỉ 廢紙 • phiến chỉ 片紙 • phiếu chỉ 票紙 • phức tả chỉ 複寫紙 • sa chỉ 砂紙 • tiên chỉ 先紙 • tín chỉ 信紙 • trấn chỉ 鎮紙