Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
紫
Tìm kiếm
紫
Âm hán việt
tử
訓読み:
むらさき (murasaki)
音読み:
シ (shi)
Nghĩa:
tử khuyết 紫闕 • tử phủ 紫府 • tử tô 紫苏 • tử tô 紫蘇 • tử vi 紫微 • tử vi 紫薇 • tử vi đẩu số 紫微斗數