Âm hán việt
chung
訓読み:
お.わる (o.waru), -お.わる (-o.waru), おわ.る (owa.ru), お.える (o.eru), つい (tsui), つい.に (tsui.ni)
音読み:
シュウ (shū)
Nghĩa:
ác chung 惡終 • cáo chung 告終 • chung chế 終制 • chung cổ 終古 • chung cục 終局 • chung dạ 終夜 • chung dưỡng 終養 • chung điểm 終點 • chung kết 終結 • chung kiếp 終刧 • chung nhật 終日 • chung niên 終年 • chung quy 終歸 • chung thẩm 終審 • chung thân 終身 • chung thế 終世 • chung thuỷ 終始 • lâm chung 臨終 • lệnh chung 令終 • mệnh chung 命終 • niên chung 年終 • thọ chung 夀終 • thuỷ chung 始終 • tối chung 最終 • tống chung 送終