Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
経
Tìm kiếm
経
Âm hán việt
kinh
訓読み:
へ.る (he.ru), た.つ (ta.tsu), たていと (tateito), はか.る (haka.ru), のり (nori)
音読み:
ケイ (kei), キョウ (kyō)
Nghĩa:
1. dây vải 2. kinh sách 3. trải qua, chịu đựng