Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt kinh
訓読み: へ.る (he.ru), た.つ (ta.tsu), たていと (tateito), はか.る (haka.ru), のり (nori)
音読み: ケイ (kei), キョウ (kyō)
Nghĩa: 1. dây vải 2. kinh sách 3. trải qua, chịu đựng