Âm hán việt
cấp
訓読み:
たま.う (tama.u), たも.う (tamo.u), -たま.え (-tama.e)
音読み:
キュウ (kyū)
Nghĩa:
ban cấp 頒給 • bằng cấp 憑給 • biện cấp 辯給 • bổng cấp 俸給 • cấp dưỡng 給養 • cấp giá 給假 • cấp khoản 給款 • cấp lương 給糧 • cấp phát 給發 • cấp túc 給足 • cấp tứ 給賜 • chi cấp 支給 • chu cấp 周給 • cung cấp 供給 • gia cấp 加給 • nguyệt cấp 月給 • ngưỡng cấp 仰給 • nhật cấp 日給 • phát cấp 發給 • phân cấp 分給 • phụ cấp 附給 • tự cấp 自給 • tư cấp 資給