Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
綿
Tìm kiếm
綿
Âm hán việt
miên
訓読み:
わた (wata)
音読み:
メン (men)
Nghĩa:
liên miên 連綿 • miên diên 綿延 • miên dương 綿羊 • miên man 綿蠻 • miên trường 綿長 • miên viễn 綿遠 • triền miên 纏綿