Login
Vietnamese
Home / 綿
綿
Âm hán việt miên
訓読み: わた (wata)
音読み: メン (men)
Nghĩa: liên miên 連綿 • miên diên 綿延 • miên dương 綿羊 • miên man 綿蠻 • miên trường 綿長 • miên viễn 綿遠 • triền miên 纏綿