Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt tự
訓読み: お (o), いとぐち (itoguchi)
音読み: ショ (sho), チョ (cho)
Nghĩa: biệt tự 別緒 • đầu tự 頭緒 • đoan tự 端緒 • sầu tự 愁緒 • tình tự 情緒